|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạy ùa
 | se précipiter; se ruer; accourir | |  | Chạy ùa ra ban-công | | se précipiter au balcon | |  | Chạy ùa đến chỗ đám đông | | se ruer vers la foule | |  | Chạy ùa đến nhà bạn | | accourir chez son ami |
|
|
|
|